Examples of using Haymitch in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
một nữ anh hùng, Haymitch cảnh báo với Katniss rằng cô đã trở thành một mục tiêu chính trị vì đã dám công khai chống lại chính quyền độc tài.
một nữ anh hùng, Haymitch cảnh báo với Katniss rằng cô đã trở thành một mục tiêu chính trị vì đã dám công khai chống lại chính quyền độc tài.
Tuy nhiên, cô được Haymitch cảnh báo rằng hành động của cô trong
Nếu vì lý do này khác mà cháu đủ thông minh để vô hiệu hóa nó…” Haymitch quẳng cái cùm đầu lên giường,
Năm 2011, Mitchelson đã chộp lấy vai diễn đáng khao khát của người say rượu yêu thích Haymitch Abernathy trong bộ phim chuyển thể trên màn ảnh rộng của The Hunger Games( 2012), kết thúc là một trong những bộ phim có doanh thu cao nhất từng có tại phòng vé trong nước.
Năm 2011, Mitchelson đã chộp lấy vai diễn đáng khao khát của người say rượu yêu thích Haymitch Abernathy trong bộ phim chuyển thể trên màn ảnh rộng của The Hunger Games( 2012), kết thúc là một trong những bộ phim có doanh thu cao nhất từng có tại phòng vé trong nước.
vận động viên bowling Roy Munson trong Kingpin, Haymitch Abernathy trong series phim The Hunger Games,
cái vòi máng Haymitch gửi lại, và tấm mề đay Peeta đã đưa cho tôi ở trường đấu đồng hồ.
Beetee Latier( Jeffrey Wright), Haymitch Abernathy( Woody Harrelson),
họ bị Haymitch Abernathy( người chiến thắng sống ở quận 12,
vận động viên bowling Roy Munson trong Kingpin, Haymitch Abernathy trong series phim The Hunger Games,
Men Can' t Jump, Roy Munson trong Kingpin, Haymitch Abernathy trong The Hunger Games,
Không, Haymitch.
Tôi là Haymitch.
Haymitch, chờ đã.
Haymitch thì sao?
Haymitch nhìn quanh bàn.
Cảm ơn anh, Haymitch.
Haymitch không có ở đây.
Ta sẽ đi tìm Haymitch.