Examples of using Headlines in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Blog nội dung bài viết trước khi Sidebar), Headlines được gói trong phần tiêu đề( h1,
HONOR MagicWatch 2, trợ lý sức khỏe và thông minh thế hệ thứ hai của thương hiệu với thời lượng pin 14 ngày, đã được trao giải thưởng Best of CES 2020 bởi các hãng truyền thông hàng đầu quốc tế Android Headlines, PocketNow và Ubergizmo.
Theo Android Headlines, một khách hàng mua Pixel 2 qua nhà mạng Verizon đã được bộ phận chăm sóc khách hàng thông báo rằng vấn đề micro
Theo chuyên gia Campaign Optimization, Sarah Bui:“ Chúng ta cần tách phương thức thử nghiệm của mình thành nhiều biến thể quảng cáo( hình ảnh, headlines, copy) nhất có thể nhằm quan sát xem loại nào mang lại tín hiệu khả quan nhất tho chiến dịch thay vì gom chung lại để thử nghiệm.”.
đã được trao giải thưởng Best of CES 2020 bởi các hãng truyền thông hàng đầu quốc tế Android Headlines, PocketNow và Ubergizmo.
là phát thanh viên trong loạt vieo The Sott Report của Sott. net, và là người đồng dẫn chương trình trong chương trình radio trên mạng' Behind the Headlines' của Sott Talk Radio.
là phát thanh viên trong loạt vieo The Sott Report của Sott. net, và là người đồng dẫn chương trình trong chương trình radio trên mạng' Behind the Headlines' của Sott Talk Radio.
Với headlines lớn!
Với headlines lớn!
Nguồn: Thailand Headlines.
Nguồn: Footy Headlines.
Nghệ thuật viết Headlines.
Nguồn: Footy Headlines.
Nguồn ảnh: Footy Headlines.
Nguồn ảnh: Footy Headlines.
( Nguồn: Android Headlines).
Lược dịch từ: Christian Headlines.
Tạo một Headlines ấn tượng.
Lưu trữ: News Headlines.
Những con số của Headlines Barber Shop.