HEDGING in English translation

hedging
hàng rào
phòng hộ
phòng ngừa
đầu cơ
phòng ngừa rủi ro
giậu
đầu tư
bảo vệ
hedging
bảo hiểm
hedge
hàng rào
phòng hộ
phòng ngừa
đầu cơ
phòng ngừa rủi ro
giậu
đầu tư
bảo vệ
hedging
bảo hiểm

Examples of using Hedging in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu ServiceCom Ltd. xác định, theo ý kiến hợp lý của mình, đó là một Hedging Event tồn tại trong mối quan hệ với bất kỳ hợp đồng mở,
If ZED INTERNATIONAL LTD. determines, in its reasonable opinion, that a Hedging Event exists in relation to any open Contract, ZED INTERNATIONAL LTD. may(without prejudice to any other rights
Một mối quan tâm đặc biệt đối với các nhà đầu cơ giá lên là thực tế rằng các nhà sản xuất đá phiến ở Mỹ có thể sẽ tăng tốc độ hedging giá ở mức 50 USD/ thùng,
One particular concern for oil bulls is the fact that U.S. shale producers are likely to turn up the pace of hedging with oil at $50 per barrel,
chuyên gia phân tích năng lượng thị trường tại CHS Hedging LLC, Inver Grove Heights, Minnesota.
in prices,” said Anthony Headrick, energy market analyst at CHS Hedging LLC in Inver Grove Heights, Minnesota.
Thiểu rủi ro( hedging).
Reducing the risk(hedging);
Hệ thống netting and hedging.
Netting and Hedging.
Mức Hedging và scapling cho phép.
Hedging and Scalping allowed.
Có, chúng tôi cho phép Hedging.
Yes, we do allow Hedging.
netting and hedging.
netting and hedging.
BUY USDJPY hoặc Hedging USDJPY.
Buy or sell USDJPY.
Giờ thị trường: Chính sách hedging: Nền tảng giao dịch.
Market hours: Hedging policy: Trading platform.
ĐÓNG( CLOSE BY), trong trường hợp cho phép hedging.
CLOSE BY, in case hedging is allowed.
Citigroup nói rằng một đợt hedging mới đang được tiến hành.
Citigroup says that a new round of hedging is already underway.
Nếu hedging được kích hoạt,
If hedging was activated,
Ta là… Người mỹ nói thế nào nhỉ… hedging my bets.
Hedging my bets. I am… How do the Americans say.
Ta là… Người mỹ nói thế nào nhỉ… hedging my bets.
I am… How do the Americans say… hedging my bets.
Hedging là một cách giúp bạn giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.
Hedging is a way to reduce the risk of your trades.
Hedging là một cách giúp bạn giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.
Hedging is a way to reduce your trading risks.
Bài học này tiếp tục từ các chủ đề được đề cập trong GT302: Hedging.
This lesson continues on from topics covered in GT302: Hedging.
Đóng tất cả vị trí- bao gồm cả hedging- chỉ với một lần nhấp chuột.
Close all your positions- including hedging- in one single click.
Hoạt động hedging đã gia tăng kể từ khi WTI phá mốc trên 50 USD.
Hedging activity has sped up since WTI broke above $50.
Results: 97, Time: 0.0181

Top dictionary queries

Vietnamese - English