Examples of using Heller in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiến sĩ Heller nói thêm rằng UM cũng đang cung cấp các chương trình chung với Đại học Maryland- College Park và Đại học Baltimore để sinh viên điều dưỡng có thể có cả bằng MS về điều dưỡng, cùng với bằng MBA.
Đại sứ Claude Heller nói rằng nghị quyết là một" thông điệp rõ ràng" rằng các hành động của Bắc Triều Tiên là không thể chấp nhận được đối với cộng đồng quốc tế.
Đối với ông Léo HELLER, Báo cáo viên Đặc biệt của LHQ về Quyền con người đối với Nước uống
Tôi là Jerry Heller.
Tôi ghét Jerry Heller.
Tên tôi là Heller.
Tác giả: Nathan Heller.
Your Hands- JJ Heller.
Heller viết rằng Michael J.
Của Tác giả Robert Heller.
Mẹ cháu, Bác sĩ Heller.
Itzak Heller đang đợi các con.
Heller! Gần đến rồi.
Sắp xếp bởi Stephen Heller.
Itzak Heller đang đợi các con.
Tên cô ấy là Heller.
Nó vừa giết Heller.
Erik Heller vẫn còn sống.
Nghị Sĩ Nevada Dean Heller.
Itzak Heller đang đợi hai đứa.