Examples of using Helms in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hình ảnh của Ed Helms.
Nghị sĩ Jesse Helms.
Helms qua đời năm 1997.
Nghị sĩ Jesse Helms.
Họ tên: ed helms.
Hình ảnh của Ed Helms.
Họ tên: ed helms.
Trang chủ» Ed Helms.
Xin chào mừng, Egg Helms.
Cả cô Helms nữa, đúng không?
Ed Helms tại cao đẳng Knox năm 2013.
Người gửi: giám đốc CIA Richard Helms.
Agnew, đe dọa Giám đốc CIA Richard Helms.
Người gửi: giám đốc CIA Richard Helms.
Và cô nghĩ cô Helms cũng rất thích trứng.
Lời ca bản Jignle Bell Rock của Bobby Helms.
Ed Helms bị mất răng thật.
Helms sẽ xử lý bất cứ điều gì như thế.
Cô Steuby và cô Helms mua trứng của tôi đấy.
Gary Helms, nhạc country ca sĩ người Mỹ.