Examples of using Hendricks in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Maureen và John Hendricks Giáo sư thỉnh giảng Trường Khoa học tự nhiên tại Viện Nghiên cứu Cao cấp Princeton tại Princeton từ năm 2010.[ 1].
Diane Hendricks sở hữu công ty Hendricks Holding Company,
một đội mới chạy đua với thời gian để theo dõi Hendricks, một tên khủng bố nguy hiểm, người đã đạt được
những người đã được mẹ nuôi( Christina Hendricks và Uzo Aduba)
Ally Maki và Christina Hendricks.
Một cuộc điều tra bởi Urban Milwaukee đã tìm ra rằng một ngôi nhà rộng 8,5000 foot vuông của Hendricks ở Town of Rock ở Rock County, Wisconsin được đánh giá chỉ rộng 1,663 foot vuông[ 19]. Theo cuộc điều tra của Urban Milwaukee, Hendricks từ chối cho nhân viên định mức thuế tài sản vào, với" lý do an ninh".
Aaron Paul và Christina Hendricks sẽ quảng bá cho các dự án màn ảnh lớn mới của họ.
6][ 9][ 10] Sau khi đại học Hendricks đọc luật với Thẩm phán Stephen Major ở Shelbyville,
Brian Hendricks, phó chủ tịch chính sách
Hendricks lớn lên ở Cảng Elizabeth.[
6][ 9][ 10] Sau khi đại học Hendricks đọc luật với Thẩm phán Stephen Major ở Shelbyville,
Blackhawk Bank và quỹ Hendricks Family.
Chào thầy Hendricks.
Hendricks không ngu.
Đặc vụ Hendricks?
Ward Hendricks đã nói.
Tôi là Colin Hendricks.
Bảo Hendricks thử đi.
Christina Hendricks thời trẻ.
Hình ảnh: Edward Hendricks.