Examples of using Henryk in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Henryk trong đó.
Henryk trong đó.
Henryk ở trong đó.
Tôi là Henryk Gurzsky.
Tên ta không phải Henryk.
Tôi là Henryk Gurzsky.
Có chứ Tôi là Henryk Gurzsky.
Buổi tối tốt lành, Henryk.
Có chứ Tôi là Henryk Gurzsky.
Henryk ở trong đó.
Chúc ngủ ngon, Henryk.
Tên tôi không phải Henryk.
Chúng đã bắt Henryk.
Chúng đã bắt Henryk rồi.
Buổi tối tốt lành, Henryk.
Henryk, đừng nói như thế.
Henryk, đừng nói vậy chứ.
Chúc ngủ ngon, Henryk.
Không nói chuyện xấu, Henryk.
Ở đây.- Henryk trong đó.