HIỆN RA TRONG in English translation

appear in
xuất hiện trong
hiện ra trong
có mặt trong
arose in
phát sinh trong
nảy sinh trong
xuất hiện trong
xảy ra trong
khởi lên trong
sinh khởi trong
nổi lên trong
xẩy ra trong
sinh ra trong
phát sanh trong
comes into
đi vào
bước vào
đến trong
trở thành
xuất hiện trong
đến vào
hãy vào
lọt vào
tới trong
ngự vào
emerges in
xuất hiện trong
nổi lên trong
ra trong
out in
ra trong
ở ngoài
hết trong
hiện trong
hiểu trong
đi trong
sạch trong
thoát trong
bật trong
nêu trong
pops in
pop trong
bật trong
xuất hiện trong
show up in
hiển thị trong
xuất hiện trong
thể hiện trong
hiện lên trong
thấy trong
hiển hiện trong
hiện ra trong
manifest in
biểu hiện trong
thể hiện trong
biểu lộ trong
xuất hiện trong
hiển lộ trong
hiện ra trong
appeared in
xuất hiện trong
hiện ra trong
có mặt trong
appears in
xuất hiện trong
hiện ra trong
có mặt trong
arises in
phát sinh trong
nảy sinh trong
xuất hiện trong
xảy ra trong
khởi lên trong
sinh khởi trong
nổi lên trong
xẩy ra trong
sinh ra trong
phát sanh trong

Examples of using Hiện ra trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong năm 1940, 10% những vết lốm đốm hiện ra trong răng của trẻ em.
In 1940 this mottling of teeth occurred in 10% of children's teeth.
Khi đọc, câu hỏi nào hiện ra trong đầu bạn?
When reading the text, what questions come up in your mind?
Điều này luôn được thể hiện ra trong việc làm.
It can always be found in the work.
Đối với nhiều tiên tri giả đã hiện ra trong thế giới.
Because many false prophets have gone out into the world.
Con sẽ không chậm trễ để diễn tả lại việc Hiện Ra trong ngày 13 tháng Năm.
I will not delay now describing the Apparition of May 13th.
Đối với nhiều tiên tri giả đã hiện ra trong thế giới.
For many false prophets have gone out in the world.
Kevin, kể chuyện gì khùng coi, cái đầu tiên hiện ra trong đầu anh ấy.
Kevin, tell a crazy story, first one that comes in your head.
Cứ nói điều đầu tiên hiện ra trong đầu cậu.
Say the first thing that pops into your mind.
Bài viết trước Ngày 26- Đức Chúa Trời Hiện Ra Trong Giấc Mơ Lần Thứ Hai.
E-61 The last day messenger will appear in God's appointed time.
Nếu người đi vào đó trong khi ta hiện ra trong đám mây phủ trên nắp Rương, người sẽ chết.
If he goes in when I appear in a cloud over the lid on the Ark, he will die.
Lúc câu hỏi này hiện ra trong đầu, tôi cảm thấy còn buồn nồn hơn cả lúc trước- và cũng chạy ra khỏi phòng thực hành.
In the moment this question arose in my mind, I felt more ill than ever before- I dashed out of the practical room too.
Nhãn và biểu tượng khuôn mặt của người này sẽ hiện ra trong kết quả tìm kiếm.
The label and an icon of that person's face will appear in the search results.
Thôi thì sẽ bắt đầu với cái gì hiện ra trong đầu mình trước, rồi cứ từ đó mà đi.
So I start with what comes into my head, and go from there.
hồ sơ của họ sẽ hiện ra trong kết quả tìm kiếm.
their profile will appear in the search engine result.
Và đôi khi hình ảnh của chúng ta hiện ra trong chiếc gương của những cuốn tiểu thuyết và những bài thơ là hình ảnh của một con quái vật.
And sometimes the image of ourselves that emerges in the mirror of novels and poems is the image of a monster.
Bạn xây dựng bất kể thứ gì hiện ra trong đầu của bạn, theo cách mà bạn muốn.
You build whatever comes into your head, the way you want.
hồ sơ của họ sẽ hiện ra trong kết quả tìm kiếm.
their profile will appear in the search results page.
Đôi khi hình ảnh của chính chúng ta hiện ra trong tấm gương thơ văn là hình ảnh của quái vật.
And sometimes the image of ourselves that emerges in the mirror of novels and poems is the image of a monster.
Chúng tôi phát hiện ra trong vài ngày qua rằng phân tích cho chúng tôi biết đó là điện thoại thông minh bán chạy nhất trên thế giới trong quý trước.
We found out in the last few days that analysis tells us that it was the best selling smartphone in the world last quarter".
Cố gắng nếu tôi có thể, tôi vẫn không thể nào khiến thuật ngữ Buddo hiện ra trong tâm trí tôi.
Try as I might, I could not make the word buddho appear in my mind.
Results: 159, Time: 0.0829

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English