Examples of using Hiện tại có in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hiện tại có 16 chuyến bay/ ngày.
Hiện tại có hơn 400 học viên cao học….
Hiện tại có 3 cách để xin visa Việt Nam.
Hiện tại có khoảng 150 plus( tại Exabytes).
Hiện tại có khoảng 1000 trường Waldorf trên 60 quốc gia.
Hiện tại có khoảng 200 công nhân viên.
Hiện tại có hàng trăm trang web thể thao có sẵn trên internet.
Hiện tại có 3 khách online.
Hiện tại có hơn 80 chương trình dành cho người nhập cư vào Canada.
Hiện tại có ba mô hình mới khác với hai năm.“.
Hiện tại có 8 nhóm chính trị tại nghị viện.
Hiện tại có 77 người.
Hiện tại có 40 người.
Chính quyền hiện tại có biện pháp khác để giải quyết vấn đề này”.
Hiện tại có một sản phẩm tương tự được cung cấp: WEB.
Hiện tại có hơn 20 phòng vip rộng thoán….
Hiện tại có 4 thành viên online.
Hiện tại có bảy phương pháp nhanh khác nhau mà tôi biết.
Hiện tại có 2 bản là lightbox và embesed.
Hiện tại có 18 người bị thương,