Examples of using Hidalgo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tầng lớp trung lưu, Mitch Hidalgo viết.
Kickapoo- đã bị chia làm hai Hiệp ước 1848 của Guadalupe Hidalgo và 1853 Mua hàng Gadsden,
bởi các tài liệu của ông và Hidalgo, ông là một người họ hàng xa của Miguel Hidalgo, lãnh đạo ban đầu của Quân đội nổi dậy.
Comarca Minera, Công viên địa chất toàn cầu nằm ở bang Hidalgo, phía Đông Mexico,
thành phố Ciudad Cooperativa Cruz Azul), miền nam Tula de Allende thuộc bang Hidalgo, México.
Toltecs Hidalgo và Purepecha ở Michoacan….
thành phố Ciudad Cooperativa Cruz Azul), miền nam Tula de Allende thuộc bang Hidalgo, México.
thành phố Ciudad Cooperativa Cruz Azul), miền nam Tula de Allende thuộc bang Hidalgo, México.
Baltasar Hidalgo de Cisneros gửi đi dưới lệnh của Thiếu tướng Vicente Nieto.
thành phố Ciudad Cooperativa Cruz Azul), miền nam Tula de Allende thuộc bang Hidalgo, México.
An8} DINH THỰ HIDALGO.
Đại tá Hidalgo.
Ảnh: Leo Hidalgo.
Đạo diễn: Alejandro Hidalgo.
Hiệp định Guadalupe Hidalgo, 1848.
Chuyến bay tới Dolores Hidalgo.
Thị trưởng Paris Anne Hidalgo.
Tiếp theo là Hidalgo đó.
Chuyến bay tới Dolores Hidalgo.
Anne Hidalgo, thị trưởng Paris.