Examples of using Highest in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nửa đơn sử dụng highest weights.
dù đáng chú ý là trên cả cài đặt 720p+ Highest và cài đặt 1080p+ Low, chiếc card GTX 980 Ti lại chạy tốt tốt hơn Radeon RX Vega 64.
cùng với một bản thu âm lại của" Sleeping Sun" cho album tổng hợp" best of", Highest Hopes( 2005), trước khi Turunen chia tay ban nhạc vào tháng 10 năm 2005.[ 3].
Highest Ranked: 280- Truyện ngắn.
Tôi tốt nghiệp với hạng" Highest Honor".
Khóa học hát chuyên nghiệp highest rated canadian pharmacies.
Tôi tốt nghiệp với hạng" Highest Honor".
Đánh dấu chọn“ Run with highest privileges” và các.
Highest ranking: 26 thuộc thể loại Phi tiểu thuyết.
The House M. D. Spot' s Highest Rated& Most được ưa chuộng.
Kristen Stewart tops Forbes danh sách of highest paid các nữ diễn viên.
Vô Thượng Du Già Mật pháp; Highest Yoga Tantra.
Kristen Stewart tops Forbes danh sách of highest paid các nữ diễn viên.
Dựa trên cuốn tiểu sử Highest Duty của Chesley Sullenberger
Hollywood' s Highest Paid Actresses”.
Một album" best of", Highest Hopes, cũng được phát hành vào tháng 9 năm 2005.
Chọn Lowest Value và Highest Value.
Highest các thành phần chất lượng dẫn đến ít thiết bị thời gian chết và sửa chữa.
Amazon store with ranking list for highest selling bishōjo games of 2000”( bằng tiếng Nhật).
Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2014.^“ India' s top 25 states with highest GDP”.