Examples of using Hilfiger in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đóng dấu tên của chính mình lên lá cờ TOMMY HILFIGER.
Ngày hội thương hiệu TOMMY HILFIGER dành riêng cho JD. com của Asia Huang với sự tham gia của những người nổi tiếng
Ví như Tommy Hilfiger, chỉ hai!
Tommy Hilfiger được công ty PVH Corp.
Tommy Hilfiger đang dần thay đổi điều đó.
Tommy Hilfiger giảm giá đến 50%.
TOMMY Hilfiger, đồng hồ, phụ nữ.
Nhà thiết kế Tommy Hilfiger chia sẻ.
Hilfiger học cấp ba tại Elmira Free Academy.
Tommy Hilfiger, dòng sản phẩm quần áo.
Nhãn hiệu Tommy Hilfiger được Thomas Jacob Hilfiger đăng ký từ năm 1984.
Tommy Hilfiger biến tháp đồng hồ thành khách sạn.
Hilfiger học cấp ba tại Elmira Free Academy.
Hilfiger đã đi đến thành phố New York để mua.
Bạn biết gì về túi xách Tommy Hilfiger?
NTK Tommy Hilfiger và vợ là bà Dee Ocleppo.
Thương hiệu yêu thích của Helly Tống là Tommy Hilfiger.
Tommy Hilfiger thuộc top 10 thương hiệu mạnh nhất của PVH.
Hilfiger cho biết không dễ để kiểm soát tăng trưởng.
Giá mà có Tommy Hilfiger thì sẽ ngầu lắm đây".