Examples of using Hint in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tạo một Password hint, và sau đó nhấp nút Next.
Kara Goldin là người sáng lập và CEO của Hint, một thương hiệu nước giải khát.
Cô ấy đã yêu Hint, cống hiến hết mình cho công ty và Hint đã đáp lại tình yêu đó khi cô ấy cần.
tạo 1 Password hint, và sau đó nhấp nút Next.
với class. hint khỏi nút DOM khi nhấp vào nút.
CEO của công ty Hint Water.
9/ 9:“ Hey Siri, Give Us a Hint'.
Give Us a Hint'.
9/ 9:“ Hey Siri, Give Us a Hint'.
Hint Engineering là công ty kỹ thuật chuyên cung cấp các giải pháp công nghệ thông tin và giao tiếp trong ngành dầu khí, hóa dầu và các nghành công nhiệp chế biến cho các khách hàng lớn đa quốc gia như Shell.
Trước đó 4 tháng, CEO Uber Travis Kalanick và CEO Hint Water Kara Goldin cũng đã từ chức khỏi vị trí cố vấn kinh tế để phản ứng lại lệnh về nhập cư của Tổng thống Mỹ.
Trước Hint, tôi không có kinh nghiệm nào trong lĩnh vực đồ uống
Kara Goldin- nhà sáng lập và CEO của Hint Inc, nhà sáng tạo The Kara Network, một nguồn lực kỹ thuật số cho các doanh nhân; và người dẫn chương trình phát thanh trực tuyến( podcast) Unstoppable.
text, hint, stamp, đóng dấu và nút thu nhỏ.
Password Hint, restore Center,
tên là" Hey Siri, give us a hint.
give us a hint."[ 18] ở Bill Graham Civic Auditorium ở San Francisco.[ 14][ 19] Khách hàng đã
Hint là đây.
Hint nữa vậy.
Thiệt là… đủ hint.