Examples of using Hinton in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Chuyến bay tới Hinton.
Nhà hàng tại Hinton.
Sự cố Johnson Hinton.
Nhà hàng tại Hinton.
Chuyến bay đến Hinton.
Các khách sạn ở Hinton.
Khách sạn tại Hinton.
Cách di chuyển đến Hinton.
Tìm thêm chỗ ở tại Hinton.
Shauntay Hinton, Đặc khu Columbia.
Tác giả: S. E. Hinton.
Nhà hàng gần Hinton Ampner.
Shauntay Hinton, Đặc khu Columbia.
Nhà hàng tại Hinton St George.
Khách sạn tại Hinton St George.
Tác giả: S. E. Hinton.
Phòng thương mại Hinton& Khu vực.
Hinton chuyển sang làm việc cho Google.
Phòng thương mại Hinton& Khu vực.
O Môi trường Muler Hinton agar( MHA)?