Examples of using Hix in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hix em chả biết chọn loại nào mát nữa.
Hix, ko thể tin là gần 40 rồi.
Hix, em sẽ vote cho anh nếu có.
Hix, mình 0 có khiếu.
Hix, em quên chưa đổi tên ạ.
Hix mình cũng muốn xem.
Hix, em vẫn đang dừng ở vấn đề 1.
Hix, mới tìm thấy camera!
Hix lần đầu post bài ở đây….
Hix fix đâu mà fix.
Hix; nguy hiểm thật.
Hix đừng nâng anh lên như vậy chứ.
Hix, đợi tớ với.
Hix. mất nguyên ngày.
Hix, em không thấy anh ơi.
Hix, sao lại chơi trò này?
Hix, update muộn quá.
Hix, Box là Đố Vui mà ta thấy đố chả vui tí nào!!
Hix, còn nhiều nữa chứ.
Hix, trong cuộc đời đã bao nhiêu lần tôi đãng trí như vậy rồi?