HOẶC CÁCH in English translation

or how
hoặc làm thế nào
hoặc cách
như thế nào hoặc
nào hay
như thế nào hay
hoặc bao
nào , hoặc
hay bao
hoặc how
or way
hoặc cách
hoặc lối
hoặc trong vậy
or ways
hoặc cách
hoặc lối
hoặc trong vậy
or every other
hoặc cách
or manner
hoặc cách thức
hay cách
or by
hoặc bằng cách
hoặc bằng
hoặc bởi
hoặc do
hoặc theo
hay bởi
hoặc qua
hay bằng
hay do
hoặc của
way or
hoặc cách
hoặc lối
hoặc trong vậy
or miles
or otherwise
hoặc nếu không
hoặc bằng cách khác
hoặc mặt khác
hay gì khác
hay còn
hay ngược lại
hoặc bằng
hoặc cái gì khác
haykhông

Examples of using Hoặc cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cạnh nhau hoặc cách xa nhau, những người bạn thực sự luôn gần gũi với trái tim.
Near each other or miles apart, good friends are always close to the heart.".
kết quả hoặc cách để rắc rối.
results or ways to troubles.
Đối phó bằng cách dành nhiều thời gian hơn với bạn bè hoặc cách ly khỏi gia đình để ở một mình.
May cope by spending more time with friends or by withdrawing from the family to be alone.
cũng độc hơn khi dùng toàn bộ liều trong 1 ngày hoặc cách ngày.
also more toxic, than if the same total dose is given once daily, or every other day.
Hmelt được sinh ra trong phòng thí nghiệm hoặc cách từ giả kim thuật biến đổi của thiên nhiên.
Hmelt was born in laboratories or Way from alchemical transformations of nature.
Cạnh nhau hoặc cách xa nhau, những người bạn thực sự luôn gần gũi với trái tim.
Side by side or miles apart, good friends are always close to the heart.
kết quả hoặc cách để vấn đề.
results or ways to problems.
Bạn cần phải hội tụ đủ điều kiện trên cả bốn đặc điểm, nhưng bạn không cần phải làm theo thứ tự hoặc cách cụ thể.
You need to qualify on all four characteristics, but you don't need to do them in a particular order or way.
phát hiện hoặc cách để rắc rối.
findings or ways to troubles.
Chúng quay trở lại với môi trường theo cách này hoặc cách khác, để tiếp tục chu kì độc tố.
They return to the environment in one way or another, continuing the cycle of toxicity.
nhân vật hoặc cách sống như bạn vậy ll grow ngoài sức tưởng tượng.
character or way of life as you so did ll grow beyond imagination.
Nếu chúng ta bị bắt buộc phải giải quyết bằng cách này hoặc cách nọ, nhưng chẳng có phương pháp dứt khoát nào để quyết định cả, thì phải làm thế nào?
If we must decide to treat it one way or the other but have no conclusive means to make the decision, what can we do?
Nếu bạn không thể giúp đỡ, hãy giải thích lý do tại sao và đưa ra giải pháp thay thế hoặc cách bạn có thể giúp đỡ.
If you cannot help, explain the reasons why and offer an alternative solution or way that you can help.
Là một nhà thiết kế web, có ba ngôn ngữ mà bằng cách này hoặc cách khác bạn đảo bảo sẽ làm việc với chúng: CSS, HTML và JavaScript.
As a web designer there are three languages you're pretty much guaranteed to work with one way or another: CSS, HTML and JavaScript.
Nó là không thể biết loại đồ nội thất sẽ phù hợp với một căn nhà cụ thể hoặc cách để sống cho đến khi bạn đang có và sống nó.
It is impossible to know the type of furniture that will suit a specific house or way of living until you are there and living it.
Nhưng trong quá trình ra hoa, bạn có thể dựa vào cách này hoặc cách khác để làm tăng lên hoặc giảm thiểu những anthocyanin nhất định, tạo ra những sắc màu nhất định.
But during flowering, you can lean one way or another to enhance or minimize certain anthocyanins, bringing out certain colors.
Tiến tới chúng vì, cách này hoặc cách nọ, chúng ta, cả người khật khùng
Driving toward them because, one way or the other, as madmen
Những anime này, bằng cách này hoặc cách khác, sẽ tạo động lực để bạn tiến tới, và có khi sẽ vượt lên cả chính mình để đạt được điều bản thân muốn.
These anime, in one way or another, will motivate you to carry on and sometimes go beyond your limits to achieve what you want.
Nhưng, đó là cách hiệu quả nhất hoặc cách hiệu quả về chi phí để bắt đầu?
But, which one is the most effective way or cost effective way to start with?
da của chúng ta, chúng ta sẽ chọn một hoặc cách khác.
together we will make it one way or another.
Results: 911, Time: 0.0775

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English