Examples of using Hock in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Robe hock là phụ kiện phòng tắm.
Hock Tan, Giám đốc điều hành của Broadcom.
Hock.- Trả lời câu hỏi đi.
Tham quan chùa Thian Hock Keng ở Singapore.
Trump cùng với CEO của Broadcom Hock Tan.
Người sáng lập: Dee Hock, Bank of America.
Hock Tan, Giám đốc điều hành của Broadcom.
Trung tâm Sinh viên Saw Swee Hock Lodon.
Hock Tan, CEO của Broadcom- 24,7 triệu USD.
Jack Hock, chết vì AIDS.
Hock Tan, CEO của Broadcom- 24,7 triệu USD.
Trường Kinh tế London Saw Trung tâm Sinh viên Swee Hock.
Chính phủ Lim Yew Hock lúc đó đã tham nhũng rồi.
Bài báo sức khỏe chia sẻ bởi Dr Lim Chin Hock.
Bài báo sức khỏe chia sẻ bởi Dr Koh Hock Chuan Adrian.
Ông Ong Hock San- Giảng viên SP phát biểu tại buổi Lễ.
Bài báo sức khỏe chia sẻ bởi Dr Lim Teck Hock Dennis.
Bài báo sức khỏe chia sẻ bởi Dr Tan Eng Hock Melvin.
Bài báo sức khỏe chia sẻ bởi Dr Tan Ban Hock Billy.
Trung tâm sinh viên Saw Swee Hock của trường Kinh tế London, Anh.