Examples of using Hodgson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thật khó để so sánh niềm tin của Gareth Southgate và Roy Hodgson và sự thiếu niềm tin của Antonio Conte vì Chelsea là một câu lạc bộ lớn
Để giải quyết vấn đề về việc thường phải cạo ở những nơi không có nước, Hodgson đã bổ sung một tấm bảo vệ đặc biệt vốn được thiết kế dành riêng cho thị trường Ấn Độ, nơi râu tóc đàn ông thường dầy hơn và họ có xu hướng dùng ít nước hơn khi cạo.
Tiền vệ của Chelsea, Loftus- Cheek, chơi dưới thời Hodgson trong một mùa giải ở Crystal Palace mùa trước,
Để giải quyết vấn đề về việc thường phải cạo ở những nơi không có nước, Hodgson đã bổ sung một tấm bảo vệ đặc trưng vốn được thiết kế chỉ dành cho thị trường Ấn Độ, nơi râu tóc đàn ông thường dầy hơn và họ có xu hướng dùng ít nước hơn khi cạo.
chính Fulham đã thực hiện một kỳ tích tương tự vào năm 2007/ 08 dưới thời Roy Hodgson khi được 19 điểm.
Paul Hodgson, chuyên gia bồi thường
Paul Hodgson, chuyên gia bồi thường
Nuno Espirito Santo và Roy Hodgson không chọn phe mạnh nhất tuyệt đối
Hodgson, người giám sát lối ra sân khấu của đội tuyển Anh ở Brazil cách đây bốn năm
Ông Roy Hodgson.
Vâng? Bà Hodgson.
Vâng? Bà Hodgson.
Ảnh: Ian Hodgson.
Bài Hát Roger Hodgson.
Bản dịch: John Hodgson.
Viết bởi Geoffrey M Hodgson.
West Brom bổ nhiệm Hodgson.
Sau này là Roy Hodgson.
Hodgson thì khiêm tốn hơn.
Peggy Hodgson.