Examples of using Hoff in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ikea, Hoff và hơn 300 khách hàng là doanh nghiệp vừa và nhỏ).
là nơi Hoff đã làm việc hợp đồng trong khi theo học nghiên cứu sinh tiến sĩ,
Mary Helen Hoff, vợ của một thành viên dịch vụ mất tích trong hành động
Mary Helen Hoff, vợ của một thành viên dịch vụ mất tích trong hành động
Mở cửa, Hoff.
Mở ra, Hoff!
Viết bởi Mary Hoff.
Tác giả: Syd Hoff.
Tác giả: Syd Hoff.
Tác giả chuyên gia: Chris Hoff.
Gacy và người vợ thứ hai- Carole Hoff.
Tanne Hoff gọi tôi với một ý tưởng.
Ảnh: Micheal Hoff, đại học Nebraska- Lincoln.
Ophelia Hoff Saytumah là một chính trị gia ở Liberia.
Năm 1878 van' t Hoff kết hôn với Johanna Francina Mees.
Đây là cách các cuộc phỏng vấn với Brian Hoff bắt đầu.
Nhân vật người phụ nữ trong bức ảnh là Geraldine Hoff Doyle.
Hoff Productions là một trong những nhà sản xuất chính rất thành công.
Hai ngôi sao bơi lội của Mỹ: Michael Phelps, và Katie Hoff.
Tôi là Christina Hoff Sommers của học viện American Enterprise Institute cho Đại Học Prager.