Examples of using Homeless in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Signs for the Homeless” là một dự án trong chiến dịch của 2 nghệ sĩ Kenji Nakayama vàChristopher Hope với mong muốn nâng cao ý thức của con người về nghèo đói và vô gia cư ở xung quanh khu vực Boston.
Mùa thu năm 2009,“ Swipes for the Homeless” được thành lập
Hiện nay, các chi nhánh của Swipes for the Homeless đã được thành lập ở các trường đại học
các hiệp hội trợ giúp người homeless, cử hành Lễ nhân danh tất cả thành phần nghèo khổ
( AP)- Bản thân người cha của nghi can bị tình nghi giết những người“ homeless”( vô gia cư) cũng là“ homeless” và nói tuần trước con trai ông đưa cho xem một tấm hình của một nạn nhân như là một lời cảnh báo sự nguy hiểm đối với những người sống trên hè phố.
Advocates For Homeless& Those In Need( AHTN)
cho hay:“ Filthy Rich and Homeless có tính thách thức,
cho hay:“ Filthy Rich and Homeless có tính thách thức,
Nhiều Homeless.
Học sinh homeless.
Nhiều Homeless.
Giúp Đỡ Homeless.
Homeless Tại Mỹ.
Homeless Tại Mỹ.
Giúp Đỡ Homeless.
Tag: homeless tại Mỹ.
Học sinh homeless.
Homeless thì tui cũng đã homeless.
Homeless bên đường phố.