Examples of using Hooper in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trung tướng quân đội Mỹ Charles Hooper, Giám đốc Cơ quan Hợp tác an ninh quốc phòng Lầu Năm Góc( DSCA),
Ông Hooper đã thực hiện
Dan Hooper, một nhà khoa học cao cấp tại Phòng thí nghiệm gia tốc quốc gia Fermi ở Illinois( nước Mỹ)
Dan Hooper, một nhà khoa học cao cấp tại Phòng thí nghiệm gia tốc quốc gia Fermi ở Illinois( nước Mỹ)
Tuy nhiên, có một ý kiến khác nhau về việc liệu Hooper' s Judge đã được nhập khẩu vào Mỹ từ Anh bởi một người đàn ông tên là William O' Brian, người đã bán con chó cho ông Hooper hay liệu ông có nhập khẩu con chó này vào Mỹ hay không.
đã được dựng thành một bộ phim cùng tên phát hành năm 2004, do Tom Hooper đạo diễn
Point ở bang Washington, hải đăng Đảo Hooper ở Maryland, hải đăng Point Shoal Thomas ở Maryland,
điều này được đưa ra sau một quyết định gây tranh cãi từ trọng tài Simon Hooper về việc không cho phép một bàn thắng được ghi bởi tiền đạo Charlie Austin.
Lloyd Webber và Hooper quyết định biến trở thành phụ nữ và đề nghị cô đóng vai này.
HOOPER: Nếu nó không có ở đó thì mới là lạ.
HOOPER: Điều tương tự xảy ra với các thí nghiệm dò tìm trực tiếp.
HOOPER: Chúng ta đã biết hạt Higgs trông
HOOPER: Tương tự,
HOOPER: Theo tôi tất cả các hạt cấu tạo nên vật chất tối đều được tạo ra trong Vụ Nổ Lớn hồi
Hooper là tệ nhất.
Viết bởi Lee Hooper.
Tôi nói Molly Hooper.
Đó là ông Hooper.
Ngừng chơi đi, Hooper.
Cảm ơn, cô Hooper.