Examples of using Horde in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Loki phỏng đoán rằng các Celestials sợ phải chịu thua chính Horde và tin rằng tốt hơn là để Zgreb chôn sâu dưới lòng đất để ngăn chặn sự lây nhiễm của Horde, tạo ra quá trình hai loài siêu nhân đối nghịch- Eternals
Elijah Price( Samuel L. Jackson), lần lượt được gọi là Overseer, Horde và Mr. Glass.
Golden Horde, Chagatai Khanate
Chương trình ca nhạc tuyệt nhất là Beastie Boys ở Nhạc hội HORDE, 1995.
Vì xứ Horde!
Thời đại của Horde.
Horde sẽ giết anh.
Horde đón chào cô.
Horde sẽ giết bạn.
Horde Mode” là gì?
Horde phải từ bỏ ánh sáng.
Horde sẽ xuất hiện ở đó.
( đổi hướng từ Golden Horde).
Horde của tôi đang mất niềm tin!
Anh ta đang cố gắng ngăn chặn Horde.
The Horde phải từ bỏ ánh sáng.
Tôi xin lỗi vì đã ở cùng Horde.
The Horde sẽ được tiết lộ ở đó.
Alliance và Horde.
Các bạn sẽ chọn phe Alliance hay Horde?