Examples of using Hou in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
News for You phiên bản tiếng Hà Lan) Ik hou van Holland De Jongens tegen de Meisjes Het Moment Van De Waarheid.
một ca sĩ nhạc pop, Hou Dejian, thương lượng với binh lính
một ca sĩ nhạc pop, Hou Dejian, thương lượng với binh lính
HOU, chuyên ngành Luật Kinh tế( 2015).
Có nhiều lựa chọn khi đỗ xe tại sân bay HOU.
Trong số hai sân bay lớn ở Houston, HOU và IAH, Sân bay William P.
Hobby Airport( HOU) là một sân bay nhỏ hơn với các hãng hàng không chủ yếu là trong nước, nằm ở phía đông nam của khu trung tâm của thành phố.
Cũng giống như tại sân bay HOU, sân bay IAH cũng có rất nhiều lựa chọn đỗ xe tốt.
Sân bay HOU bao gồm diện tích 1,304
Hobby Airport( HOU) là một sân bay nhỏ hơn với các hãng hàng không chủ yếu là trong nước, nằm ở phía đông nam của khu trung tâm của thành phố.
Các chuyến bay từ HOU chủ yếu là nội địa,
Trước đây có mã sân bay HOU và nằm ở phía đông nam của Downtown Houston.
Trong số hai sân bay lớn ở Houston, HOU và IAH, Sân bay William P. Sở thích là sân bay lâu đời nhất.
Có thể nào tôi ở một khách sạn khác với Houston Hobby Airport( HOU) mà vẫn có thể dự đại hội không?
Đọc tên, địa chỉ và số liên lạc của các khách sạn tốt nhất gần sân bay HOU.
Có dịch vụ đón sinh viên tại sân bay áp dụng cho cả sân bay Houston Hobby( HOU) và sân bay George Bush Intercontinental( IAH).
Sân bay HOU có khoảng 13 triệu hành khách mỗi năm
Dịch vụ xe buýt METRO kết nối Downtown Houston với sân bay HOU, với các xe tải,
Cũng ở gần đó, William P. Hobby Airport( HOU) là một sân bay nhỏ hơn với các hãng hàng không chủ yếu là trong nước, nằm ở phía đông nam của khu trung tâm của thành phố.
Cũng ở gần đó, William P. Hobby Airport( HOU) là một sân bay nhỏ hơn với các hãng hàng không chủ yếu là trong nước, nằm ở phía đông nam của khu trung tâm của thành phố.