Examples of using Hour in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
The Dakar Rally và Nürburgring 24 hour.
The Sonny& Cher Comedy Hour Chính họ/ Nhiều nhân vật 3 mùa; Đề cử- Giải Emmy, 19 đề cử.
Với Hour Account và Cycle Account bạn quy định các đường dẫn đến tài khoản phân tích, để báo cáo chi phí các hoạt động của work center.
Lightbot- Code Hour có nghĩa là giới thiệu những đứa trẻ không có kinh nghiệm lập trình, và thân thiện với mọi lứa tuổi!
Tổ chức một sự kiện Hour of Code vào December 9- 15, và đăng ký nó ở đây.
Năm 2011, cô xuất hiện lần đầu trên TV trong The Hour của BBC và sau đó tiếp tục chơi Estella trong bản chuyển thể kỳ vọng lớn của BBC.
Năm 2011, cô xuất hiện lần đầu trên TV trong The Hour của BBC và sau đó tiếp tục chơi Estella trong bản chuyển thể kỳ vọng lớn của BBC.
Nếu hour lớn hơn 23, thì nó sẽ chia cho 24 và phần còn lại
Thủ pháp này biểu lộ rõ với truyện The Story of an hour( Câu chuyện một giờ), một trong những truyện ngắn hay nhất của Kate Chopin.
Tổ chức một sự kiện Hour of Code vào December 9- 15, và đăng ký nó ở đây.
Trong The Hour After, ba khách mời nổi tiếng cung cấp những hiểu biết độc quyền về những gì đang xảy ra với các thí sinh.
Tổ chức một sự kiện Hour of Code vào December 9- 15, và đăng ký nó ở đây.
Trong cuốn An Hour Before Daylight, ông chia sẻ
chuỗi định dạng format chỉ có thể chứa hour, minute, và second.
Hoàn toàn không có đăng ký hoặc đăng nhập là cần thiết cho sinh viên để thử" Hour of Code".
Giữ 1 skycoin trong ví skycoin sẽ tạo ra 1 coin hour mỗi giờ.
Năm nay gần 200 triệu học sinh sinh viên trên khắp thế giới tham gia sự kiện Hour Of Code.
châu Á xảy ra, khiến The Hour Glass chìm sâu vào thua lỗ.
Cliff Barrows và Billy Graham thu âm trong chương trình radio Thời khắc Quyết định( The hour of Decision), được phát tại hàng trăm trạm phát thanh từ 1950 đến 2014.
Năm nay gần 200 triệu học sinh sinh viên trên khắp thế giới tham gia sự kiện Hour Of Code.