Examples of using Howland in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Leo Woodruff trong vai Howland Reed lúc trẻ.
Đảo Howland- Đảo nhỏ, lịch sử dài.
Người phía sau ông ấy là Howland Reed.
Em gái anh là nữ diễn viên Jobyna Howland.
Cô Howland, cô ký cho tôi được không?
Cô Howland, cô ký cho tôi được không?
Howland thường đóng vai lập dị và nông thôn ở Hollywood.
con gái của Howland Reed.
Địa lý, lịch sử và tự nhiên về Đảo Howland.
Đảo lân cận là đảo Howland 68 km về phía bắc.
Cô Howland, cô ký cho tôi được không?
Địa lý, lịch sử và tự nhiên về Đảo Howland.
Đảo lân cận là đảo Howland 68 km về phía bắc.
Người phía sau ông ấy là Howland Reed, Cha của Meera.
Howland sinh ra ở Denver,
Đảo Baker và đảo Howland là nơi đón năm mới muộn nhất.
Câuchuyện xoay quanh người phụ nữ tuổi 50 có tên Alice Howland.
Michael Howland, 34 tuổi- trợ lý viên an ninh khu vực.
chỉ còn Eddard cùng Howland sống sót.
Alice Howland là giảng viên Ngôn ngữ học tại trường Đại học Columbia.