Examples of using Hoyt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gunnery Sergeant Hartman trong Full Metal Jacket Thị trưởng Tilman trong bộ phim Alan Parker Mississippi Burning Bill Bowerman trong Prefontaine Cảnh sát trưởng Hoyt trong Vụ thảm sát cưa xích Texas được làm lại,
Gunnery Sergeant Hartman trong Full Metal Jacket Thị trưởng Tilman trong bộ phim Alan Parker Mississippi Burning Bill Bowerman trong Prefontaine Cảnh sát trưởng Hoyt trong Vụ thảm sát cưa xích Texas được làm lại,
Anh Hoyt.
Chào Hoyt.
Tướng Hoyt.
Hoyt muộn rồi.
Chào, Hoyt.
Đó là Hoyt.
Ảnh: Team Hoyt.
Tiểu sử Team Hoyt.
Ảnh: Team Hoyt.
Tiểu sử Team Hoyt.
Và thưa ông, tướng Hoyt.
Hoàng Tử Rắn- Elizabeth Hoyt.
Và thưa ngài, tướng Hoyt.
Thật ra thì, Hoyt, um.
Chào người chiến thắng, Hoyt Ambrose.
Hoàng Tử Rắn- Elizabeth Hoyt.
Đại lộ Hoyt, Brooklyn, 3giờ.
Hoyt Ambrose.- Tôi biết rồi.