Examples of using Hsieh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đề xuất bởi: Tony Hsieh.
Tony Hsieh, sáng lập zappos.
Giới thiệu về Peny Hsieh Interiors.
Giới thiệu về Peny Hsieh Interiors.
Chúng ta lắng nghe Tony Hsieh.
Hsieh đã tham gia rất nhiều cuộc họp.
Tony Hsieh.
Tony Hsieh, Giám đốc điều hành của Zappos.
Tony Hsieh đã làm đúng như vậy!
Giám đốc điều hành Zappos, Tony Hsieh.
Tiến sĩ Charlie Hsieh phát biểu tại hội nghị.
Hai nhà sáng lập Jiliguala Tony Hsieh và Cathy Hsu.
Tony Hsieh, Tổng giám đốc điều hành của Zappos.
Tiền sẽ tự đến với bạn.”- Tony Hsieh.
Luôn luôn có người giỏi hơn bạn.- Tony Hsieh-.
Bài báo sức khỏe chia sẻ bởi Dr Hsieh Wen- Son.
Số tiền sẽ kết thúc sau bạn."- Tony Hsieh.
Tony Hsieh, CEO của Zappos là một ví dụ điển hình.
Tony Hsieh, CEO của Zappos là một ví dụ điển hình.
Hsieh cực kỳ đam mê-