HUÂN in English translation

order
trật tự
lệnh
thứ tự
đặt hàng
đơn hàng
đơn đặt hàng
nhằm
bậc
lord
chúa
ngài
đức chúa trời
lạy
đức
trùm
thưa
tể
huan
huân
hoan
huấn
đới hoàn
huân
medals
huy chương
huân chương
HC

Examples of using Huân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Huân tước Henry bắt lây các ý tưởng
Lord Henry took ideas and played with them; he gave them wings,
Đó là anh ta trở nên gắn bó với công chúa Yi Huân, người coi anh ta như nhau.
That's he becomes so attached to the princess Yi Huan, who treats him as equal.
Aung San và những người khác sau đó đã bắt đầu đàm phán với Huân tước Mountbatten và chính thức gia nhập phe Đồng minh trong vai trò Lực lượng Yêu nước Miến Điện( PBF).
Aung San and others then began negotiations with Lord Mountbatten and officially joined the Allies as the Patriotic Burmese Forces(PBF).
ông Nguyễn Văn Huân, chồng bà Huệ,
said Nguyen Van Huan, Hue's husband,
Chúng tôi cũng được truyền cảm hứng bởi Huân tước David Puttnam,
Also, we were inspired by Lord David Puttnam, chair of the Educational Advisory
những người đứng đầu chính phủ bao gồm Sir Robert Walpole, Huân tước Townshend( em trai Walpole), Huân tước Stanhope, Huân tước Sunderland.
Whigs came to power, George's chief ministers included Sir Robert Walpole, Lord Townshend(Walpole's brother-in-law), Lord Stanhope and Lord Sunderland.
Ông được trao tặng hai Huân chương Lenin, ba Huân chương Biểu ngữ đỏ và Huân chương 1 của Suvorov.
His awards include two Orders of Lenin, three Orders of the Red Banner and an Order of Suvorov 1st class.
được trao hai Huân chương Lenin và một Huân chương Sao vàng.
was awarded two Orders of Lenin and an Order of the Red Star.
Ngoài Ngôi sao bạc, Johnson còn nhận được Huân chương Chiến dịch Hoa Kỳ, Huy chương Chiến dịch Châu Á- Thái Bình Dương và Huân chương Chiến thắng Thế chiến II.
In addition to the Silver Star, Johnson received the American Campaign Medal, Asiatic-Pacific Campaign Medal, and the World War II Victory Medal..
Trường Luật Hoa Kỳ là một trong 84 trường luật được bầu vào Huân chương Coif, một xã hội danh dự quốc gia dành cho sinh viên tốt nghiệp trường luật.
USD School of Law is one of the 84 law schools elected to the Order of the Coif, a national honor society for law school graduates.
Chú đã gửi khẩu súng và huân chương của bác Mac tới Rangers, đẻ chúng vào mấy cái bảo tàng trên đó.
I sent Uncle Mac's thumbbuster and badge over to the Rangers, put it in their museum.
Ông là người nhận Huân chương Lênin và Huân chương Biểu ngữ đỏ.
He was a recipient of the Order of Lenin and the Order of the Red Banner.
Tôi đã được huân chương Bạc tại Học viện và đã được nhiều bằng khen… Tôi tin chắc sẽ có thể làm tốt công tác lãnh đạo.
I won the Silver Whistle AwardNat the cadet and have received numerous kudos asNan officer I am confident I can lead the police forceNsir.
Peacock được bổ nhiệm làm thành viên Huân chương Đế chế Anh( MBE) nhân dịp năm mới 2013 vì những đóng góp trong sự nghiệp vận động.[ 15][ 16].
Peacock was appointed Member of the Order of the British Empire(MBE) in the 2013 New Year Honours for services to athletics.[15][16].
Huân Nhi, ta đã nói… Lần sau gặp mặt nhất định là tại Cổ tộc!
Xun Er… I said that the next time we meet will be at the Gu clan!
Anh cũng là người nhận Huân chương Thánh Sava,
He is also a recipient of the Order of St. Sava, the Order of Karađorđe's Star,
trong đó có danh hiệu" Anh hùng của nước Cộng hòa Cuba" và huân chương Máximo Gómez.
both national and international awards, including the title of"Hero of the Republic of Cuba" and the Order of Máximo Gómez.
ngày nay là huân chương quân sự thuần túy cao nhất của Liên bang Nga.
Orden Svyatogo Georgiya) is today the highest purely military decoration of the Russian Federation.
Gadzhiev sau khi chết được trao danh hiệu Anh Hùng Sô Viết ngày 23 tháng 10 năm 1942 Huân chương Lenin( hai lần) Huân chương cờ đỏ Thị trấn Gadzhiyevo gần Murmansk được đặt theo tên ông.
Gadzhiev was posthumously awarded the Hero of the Soviet Union on 23 October 1942 Order of Lenin(twice) Order of the Red Banner The town of Gadzhiyevo near Murmansk was named after him.
London một lần nữa cử Huân tước Elgin với một lực lượng Anh- Pháp gồm 11,000 lính Anh dưới quyền Tướng James Hope Grant và 6,700 lính Pháp dưới quyền Tướng Cousin- Montauban.
London once more dispatched Lord Elgin with an Anglo-French force of 11,000 British troops under General James Hope Grant and 6,700 French troops under General Cousin-Montauban.
Results: 270, Time: 0.0599

Top dictionary queries

Vietnamese - English