Examples of using Hurts in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
và các nhóm Hurts, Haim và All About She.
Cher( 1987), Heart of Stone( 1989) và Love Hurts( 1991), tất cả đều cho ra mắt nhiều đĩa đơn đạt thành công.
họ đã phát hành một vài hình ảnh teaser" It hurts" vào 31 tháng 10.
phải“ cho đến khi thấy đau”( give until it hurts).
trong khi vai diễn truyền hình của cô có sự tham gia của Tessa Piggott trong phim truyền hình Love Hurts( 1992- 94) và Susan Harper trong phim sitcom My Family( 2000- 11).
ám ảnh của người bị phản bội của Cantrell:“ When love hurts, it won' t work.”.
bài hát của năm dành cho nhóm Truth Truth Hurts, hay và nghệ sĩ mới xuất sắc nhất, Học viện thu âm đã công bố vào thứ Tư.
TRUTH HURTS( Lời Dịch Anh Việt) Lizzo.
DVD 2 là các MV tiếng Hàn“ FIRE( SPACE)”,“ FIRE( STREET)”,“ I DON' T CARE”,“ FOLLOW ME”,“ CLAP YOUR HANDS”,“ IT HURTS”,“ CAN' T NOBODY” phiên bản tiếng Anh.
Sự thật Hurts.
Sự thật Hurts.
Sự thật Hurts.
Lời bài hát Truth Hurts.
Lời bài hát Love Hurts.
Lời bài hát: Truth Hurts.
My leg hurts.- Chân tôi đau?
Bài hát: Hurts 2B Human.
Truth Hurts 2 tháng trước.
Như vậy Hung Nó Hurts.
Lời bài hát Every Little Bit Hurts.