Examples of using Huston in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Walter Huston( ông nội).
Tony Huston( anh trai ruột).
Huston vào tháng 3 năm 2014.
Huston bắt đầu chỉ đạo Mr.
John Huston, đạo diễn phải không?
Tony Huston( anh trai cùng cha).
Huston và San Antonio cách nhau 300 dặm.
HLV của tôi trong phim ấy là John Huston.
Huston Jr đã chết ở đó.
The Dead- Tony Huston từ truyện của James Joyce.
Rogers và Nyjah Huston xuất hiện trong vai chính họ.
The Dead- Tony Huston từ truyện của James Joyce.
James Huston cùng chị gái Ruth và Anne in 1928.
Jack Huston- Tái hiện Ben- Hur vĩ đại.
Ông là ông nội của nữ diễn viên Anjelica Huston.
The Dead- Tony Huston từ truyện của James Joyce.
The Maltese Falcon- John Huston từ tiểu thuyết của Dashiell Hammett.
Ray Winstone, Danny Huston.
Emilia Clarke và Jack Huston tham gia bộ phim Above Suspicion.
và Allegra Huston.