Examples of using Hwang in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đem lòng yêu Hye- rin( Hwang Cine).
Đức cha Philip Lasap Za Hwang của giáo phận Lashio,
Thông tin trừng phạt Cục trưởng Hwang gây ngạc nhiên bởi ông này được xem là một trong những nhân vật quân sự quyền lực nhất Triều Tiên.
Sông Hoàng Hà còn có tên gọi khác là Hwang- Ho( nghĩa là“ dòng sông màu vàng”).
Con trai của bà Hwang cho biết:“ Mẹ tôi đã hạnh phúc hơn nhiều kể từ khi đi học”.
Cô gái nhà họ Hwang Suel, Seol,
đánh dấu sự chấp nhận đào tẩu của Hwang.
Sự tích cực về văn chương và xã hội liên quan đến VN của Pang gợi nhớ đến sáng kiến Hangyŏre 21 mà Hwang Sok- yong ủng hộ.
Ông Chung cho biết ông sẽ tìm cách trừng phạt ông Hwang và những người khác trong toán khảo cứu.
được lệnh cắt cổ Hwang.
Thông cáo này không đủ cụ thể để chứng minh bà Hwang liên quan đến vụ giết người hàng loạt ở Yeonju.
tôi sẽ đi gặp Hwang.
ta bắt được người Hwang Dae Du đang nhập.
Cho tới khi hắn tỉnh lại. Tức là anh toàn quyền kiểm soát linh hồn Hwang Dae Du.
Giám đốc của Trụ sở KBS Hwang Yong Ho đã mô tả bộ phim là“ bộ phim được mong chờ nhất của KBS năm 2018”
Năm trong số các sinh viên lười nhất nhất- Hwang Baek Hyun,
giao cho Đại sứ quán Hàn Quốc”, Hwang nói với báo Chosun Ilbo hôm qua.
Cô hợp tác với thám tử trưởng Hwang Sang Jun,
The Shadow of Arms, được cho là tác phẩm giả tưởng vĩ đại nhất của Hwang, là một sự khám phá
Chani thủ vai Hwang Woo Joo,