Examples of using Hyo in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Pang Hyo- chang, Giáo sư ngành công nghệ thông tin, tác giả của bản báo cáo về“ thuế kỹ thuật số” mà các nghị sĩ Hàn Quốc đang nghiên cứ.
Bởi những vị trí khác thường ngày càng nhiều và việc nghỉ hưu sớm- ở tuổi 40 và 50- trở nên phổ biến, người tìm việc ngày nay coi trọng tính ổn định hơn bất cứ gì,” Lee Hyo Nam, một nhà nghiên cứu cấp cao tại tổ chức Dịch vụ Thông tin Việc làm Hàn Quốc cho biết.
Gong Hyo Jin đã chia sẻ kinh nghiệm khi cô nhắn tin cho một người sau khi uống rượu
hỗ trợ của các bậc phụ huynh”, diễn viên hài Choi Hyo- jong châm biếm trong một chương trình truyền hình địa phương.
Quản lý Hyo.
Hyo Joo Chị nghe đây Hyo Joo.
Là Um Hyo Jung?
Đó là Jeong Hyo Lynn.
Diễn viên Gong Hyo Jin.
Diễn viên Lee Hyo Ri.
Hyo- jin không được khoẻ.
Ông gặp Hyo.
Nhanh lên! Hyo Joo!
Chị xin lỗi, Hyo Joo.
Hyo- jin! Nhìn bố này!
Hyo- jin đang ở đâu?
Cách sử dụng Ichimoku Ichimoku Kinko Hyo.
Chị biết Um Hyo Jung chứ?
Hyo- jin? Chuyện gì vậy?
Song Ji- Hyo và Kang Gary.