Examples of using Ibra in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ibra sẽ đi đâu sau năm nay?
Ibra đáp:“ Anh đang nói chuyện với ông ấy đấy thôi.”.
Ibra thề không bao giờ tới Anh chơi bóng.
Ibra cần sự trợ giúp của 1 người bạn.
Thông điệp Ibra gửi tới các manucians là rất rõ ràng.
Ibra bắt đầu.
Ibra đã già.
Chúng ta có thể thấy điều này ở Ibra.
Không có chỗ cho Ibra.
Tôi đặt rất, rất nhiều kỳ vọng ở cậu, Ibra.
Cảm ơn vì món quà sinh nhật, Ibra.
Tôi không phải fan của Ibra.
Tôi thích nhìn thấy Ibra.
Lại nói chuyện Ibra.
Cảm ơn vì món quà sinh nhật, Ibra.
Rashford muốn MU giữ Ibra.
Vấn đề nằm ở Ibra?
Tương lai nào cho Ibra?
Chúng ta không thể nói bất cứ điều gì về Ibra.
Câu trả lời có lẽ là Ibra.