Examples of using Illegal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Một lần nữa, ILLEGAL.
Một lần nữa, ILLEGAL.
Tại sao illegal?
Tại sao illegal?
Illegal DumpingĐược thừa nhận.
Việc viểc là illegal.
Illegal Parking Đã lưu trữ.
Án tử hình illegal narcotics.
Cái này ở Mỹ là illegal.
Illegal Parking ▶ Được thừa nhận.
Illegal Dumping Được thừa nhận.
Cái này ở Mỹ là illegal.
Illegal Dumping ▶ Được thừa nhận.
Dùng alcohol để chém là illegal nhé.
Illegal Dumping Đã lưu trữ.
Cái này ở Mỹ là illegal.
Cái này ở Mỹ là illegal.
Illegal( adj): phạm pháp.
Lời bài hát: Illegal Immigration.
Tui sợ làm vậy có illegal không.