Examples of using Illusion in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong Tương lai của một Illusion( 1927c).
Sử dụng Illusion.
Khách sạn illusion.
Khách sạn illusion.
Myung đã sẵn sàng. Vậy là buổi họp cuối với khách sạn Illusion đã hoãn.
Play Illusion là album đánh tang ban nhạc Doom Metal Hình dạng của album thứ ba của Despair.
7, Tsargrad, Illusion+, một lần TV,
RapeLay là một hiếp dâm 3D giả lập Illusion mềm, các nhà sản xuất của loạt gái nhân tạo.
Samadhi Movie, 2017- Part 1-" Maya, the Illusion of the Self" gừng thì là và chanh để giảm cân.
The Illusion of Life.
Tuyên bố mạnh mẽ nhất của Freud có thể tìm thấy trong The Future of an Illusion( 1927).
Điện thoại di động đắt tiền của công ty truyền thông Geneva được thiết kế bởi Emmanuel Gueit là một sự bổ sung cho bộ sưu tập Illusion.
Đối với Freud, những ý tưởng tôn giáo là“ ảo tưởng”, lấp đầy những mong muốn lâu đời nhất, mạnh nhất và cấp thiết nhất của loài người Để hiểu The Future of an Illusion,….
Khi vừa ra mắt, album kép Use Your Illusion I và Use Your Illusion II( 1991) đã leo lên hạng 2 và 1 trong Billboard 200 và bán được 35 triệu bản trên toàn thế giới,
Illusion có thể được nói là một trong những kẻ ngu ngốc của tâm trí
Khi vừa ra mắt, album kép Use Your Illusion I và Use Your Illusion II( 1991) đã leo lên hạng 2 và 1 trong Billboard 200
Illusion Arts, studio chuyên digital matte painting,
Khi vừa ra mắt, album kép Use Your Illusion I và Use Your Illusion II( 1991) đã leo lên hạng 2
Ban đầu," Coffer Illusion" có thể xuất hiện với hình dạng những hình chữ nhật lõm,
Ban đầu," Coffer Illusion" có thể xuất hiện với hình dạng những hình chữ nhật lõm,