Examples of using Imelda in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
với Gareth Malone, Imelda Staunton, Jason Manford
hiện hôm 17- 9, bao gồm Imelda và Jerry ở lưu vực Đại Tây Dương,
Imelda Mishodzi Molokomme là một nhà hoạt động nữ quyền
Imelda Marcos bước vào.
Bà tên là Imelda.
Phim Của Imelda Staunton.
Imelda Marcos là một.
Rồi cha nhìn Imelda.
Imelda rất sung sướng.
Tên thật: Imelda May.
Tôi xin lỗi, Imelda.
Phim Của Imelda Staunton.
Đó là bà sơ Imelda.
Tên thật: Imelda May.
Ảnh: Imelda Joson và Edwin Aguirre.
Imelda Staunton lồng tiếng cho dì Lucy.
Những đôi giày của Imelda Marcos.
Những đôi giày của Imelda Marcos.
Lần thứ 3 trong tháng, Imelda.
Giống như Imelda Marcos.