Examples of using Immutable in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cách tạo Immutable.
String là kiểu immutable.
Immutable là gì?
Tạo lớp Immutable trong Java.
String trong Python là immutable.
Cách tạo 1 Class Immutable.
String trong Python là immutable.
String trong Python là immutable.
String trong Python là immutable.
Trong java, kiểu String là immutable.
Tại sao String là immutable?
String trong Python là immutable.
Immutable nghĩa là không thay đổi.
Set có thể là mutable hoặc immutable.
Khái niệm Immutable và Mutable.
Khi nào nên dùng immutable.
Tại sao nên dùng immutable.
Khái niệm Immutable và Mutable.
Khái niệm Immutable và Mutable.
( b) Key phải là immutable.