Examples of using Implement in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Liệu implement một hoặc nhiều interfaces.
Chúng rất dễ implement với internal page anchors
Các phương thức này có thể được implement chỉ trong subclass của mỗi class.
Rồi sau đó mới xem xét đến chi phí và thời gian implement.
Đây là phần implement.
Tuy nhiên, ai sẽ implement nó?
YAML rất dễ implement và dùng.
Tiếp theo chúng ta sẽ implement các method khác →.
UETTDRIS63A Implement/ monitor power systems environmental and sustainable energy management policies and procedures Quản lý chính sách môi trường và phát triển năng lượng bền vững.
Tất cả các lớp không extend hoặc implement một vài lớp và interface đặc biệt được yêu cầu bởi EJB framework.
Nếu implement của View là Android custom view
Service implement một Handler mà sẽ nhận callback cho mỗi lần gọi từ client.
Trước khi ta có thể implement thuật toán Consensus,
NQ: Là một implement SMB chia sẻ file linh động khác được phát triển bởi Visuality Systems.
Là 1 thư viện Python nguồn mở, Gensim implement các công cụ làm việc với vector space modeling và topic modeling.
Nếu bạn implement phương thức này thì bạn phải có trách nhiệm stop
Interface không có object, mà chỉ có thể được implement bởi class hoặc được mở rộng bởi các interface khác.
Một dynamic Proxy class là một class mà implement một list các interface được chỉ định lúc Runtime khi proxy class được tạo.
Controller không extend hay implement bất kì Android classes vào
Tôi đã cố gắng đọc tài liệu Android về implement Cast Remote Display Service và In- App purchases.