Examples of using In english in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trình độ: BA in English.
Tư vấn pháp luật in english.
Không lo lắng in English.
Hóa học của in English.
Tiền mãn kinh in english.
Tư vấn pháp luật in english.
Người trông trẻ in English.
Môi trường sống in English.
Nhà hóa học in English.
In English không có kiểu này.
Thêm thông tin-> continue in English.
Khả năng tiếp cận( In English).
Nó đã không làm việc ra in English.
Euronews( in English) 9 ngày trước.
Thêm thông tin[ in English]: WEB.
YouTube tiếng Anh( in English).
Nó đã không làm việc ra in English.
Khả năng tiếp cận( In English).
Nó đã không làm việc ra in English.
Nó đã không làm việc ra in English.