Examples of using Indeed in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Taichi trước đây làm Phó chủ tịch tài chính tại Indeed, chịu trách nhiệm giám sát các quyết định hoạt động của đội ngũ Hoạch định& Phân tích tài chính, Hoạt động bán hàng và Chiến lược doanh thu toàn cầu của công ty, bên cạnh việc quản lý các hoạt động kinh doanh của Indeed tại Nhật Bản.
Martha Gimbel, Giám đốc nghiên cứu kỹ kinh tế cho trang web việc làm Indeed cho biết đấy chỉ là 1 ví dụ về các gì được chờ mong trong phân khúc lao động giai đoạn này
Martha Gimbel, Giám đốc tìm hiểu kinh tế cho trang web việc làm Indeed cho biết đó chỉ là 1 ví dụ về những gì được chờ mong trong phân khúc lao động giai đoạn này
Qua việc liên lạc với Indeed, bạn đồng ý rằng Indeed có thể gửi cho bạn những tài liệu tiếp thị nhằm giải thích rõ hơn dịch vụ của Indeed,
Taichi ban đầu đến với Indeed từ công ty mẹ của Indeed, Recruit Co. Ltd vào năm 2012,
Ngoài Yelp và Duolingo, PI phát hiện ra rằng hai ứng dụng cầu nguyện Hồi giáo, cũng như ứng dụng kinh thánh và ứng dụng tìm kiếm việc làm có tên Indeed, cũng gửi dữ liệu tương tự tới Facebook để giúp xác định người dùng cho mục đích nhắm mục tiêu quảng cáo khi họ duyệt các mạng xã hội.
các nhà phân tích từ Indeed báo cáo cho Cointelegraph.
Indeed( quả thực).
Indeed- Thực sự.
Làm việc cho Indeed.
Tại sao chọn Indeed.
Nghe chưa? Strange Indeed.
Đăng việc làm trên Indeed.
Báo cáo mới từ Indeed.
Đăng việc làm trên Indeed.
Theo trang đăng việc Indeed.
Nghe chưa? Strange Indeed.
Chất lượng tìm kiếm tại Indeed.
Tại sao nên chọn Indeed.
Theo trang web việc làm indeed.