Examples of using Indicators in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Leading và Lagging Indicators.
Leading và Lagging Indicators.
Tiếng Anh quality indicators.
Tiếp theo bạn chọn Indicators.
Tổng kết: Leading và Lagging Indicators.
Human Development Indicators”( bằng Tiếng Anh).
Thường được biết đến là KPI( Key Performance Indicators).
Mở tập tin MQL4 và thư mục“ Indicators”.
Nhưng bây giờ người ta không còn xài indicators nữa.
Tôi làm sao để cài đặt indicators và các EA?
Cửa sổ" Indicators" sẽ được mở, gồm có 2 phần" Available indicators:" và" Set indicators:".
Những dữ liệu lấy được từ Essential Science Indicators ℠( ESI).
Những dữ liệu trên được trích từ Essential Science Indicators ℠( ESI).
Công cụ World Development Indicators( WDI) của Ngân hàng Thế giới.
Có sự thay thế thông minh cho progress indicators: là skeleton screens.
Những dữ liệu lấy được từ Essential Science Indicators ℠( ESI).
Custom Indicators và Scripts.
Nguồn: Tính toán từ số liệu của ILO- Key Indicators of the Labour Market.
Leading Indicators- Thống kê để dự đoán các hoạt động kinh tế trong tương lai.
Nguồn: Những Chỉ báo Phát triển Thế giới( World Development Indicators).