Examples of using Inner in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Năm ngoái, trong một đơn khiếu nại gửi Bộ Thương mại Trung Quốc, Tập đoàn Inner Mongolia North Heavy Industries Group cho biết:" Bất chấp các biện pháp CBPG( trước đó),
phần tử sau khi thiết lập giá trị chiều rộng của phần tử thành 400 pixle là 350 pixel, tức là New Width= Inner Width- Horizontal Padding.
Tuy nhiên vấn đề là VM xem xét truy cập trực tiếp đến các private member của Foo từ Foo$ Inner, điều này là không hợp lệ bởi vì Foo và Foo$ Inner là các class khác nhau, mặc dù Java chấp nhận môt Inner class accss đến các private member của Outer class.
là trên trung bình, bạn cần để đo chính mình bởi những gì ông gọi là Inner Scorecard, đánh giá bản thân theo tiêu chuẩn của riêng bạn và không phải là Warren- Buffett- bí quyết- cho- nhận- giàu- có.
Nếu thế, hai quy tắc đặc biệt đƣợc áp dụng để gửi gói tin đến MN:- Nếu inner( đã đóng gói) destination address giống
Sau cuộc gọi của bà đến quán bar ở Inner Temple, London
Để chứng minh quan điểm của mình, Inner Mongolia North Heavy trích dẫn dữ liệu cho thấy các sản phẩm của châu Âu
trong đó có cuốn The Inner Edge: The 10 Practices for Personal Leadership( tạm dịch: 10 bí quyết lãnh đạo cá nhân)
Saguna Brahman- Đấng Vĩnh cửu với các thuộc tính- Đấng Pratyag- Atma- Nội ngã( the Inner Self); theo người Parsi là Hormuzd;
Sự khác biệt giữa INNER join và OUTER join?
INNER JOIN: trả về hàng nếu có ít nhất một trận đấu trong bảng.
Sử dụng INNER JOIN.
đó có nghĩa là INNER JOIN.
Bạn phải dùng LEFT JOIN thay vì INNER JOIN.
Ở đây ta có thể thay JOIN bằng LEFT JOIN, RIGHT JOIN hoặc INNER JOIN.
Bạn phải dùng LEFT JOIN thay vì INNER JOIN.
Trong MySQL cung cấp các loại JOIN là INNER JOIN, OUTER JOIN, CROSS JOIN.
Mệnh đề INNER JOIN.
INNER JOIN thì giống JOIN.