Examples of using Institutional in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Chương trình luyện thi TOEFL ITP( TOEFL Institutional Testing Program).
của Douglass C. North, Institutions, Institutional Change.
của Douglass C. North, Institutions, Institutional Change.
Institutional laptop licenses có giá trị trong một năm kể từ ngày mua.
Institutional laptop licenses có giá trị trong một năm kể từ ngày mua.
Chuyên gia phân tích Internet hạng 1 ở Nhật bản do tạp chí Institutional Investor bầu chọn.
Accountability Act compliant và Institutional Review Board.
Gabelli được bầu chọn là Nhà quản lý tiền xuất sắc nhất năm 2010 do Institutional Investor trao tặng.
Tổ chức sự kiện cho nhân viên bộ phận Institutional Advancement vào buổi tối, khi cần thiết.
Institutional laptop licenses cần phải được kết nối với Internet khi ủy quyền SketchUp Pro để tải xuống license file.
Năm 1981, tạp chí Institutional Investor gọi ông là“ nhà đầu tư vĩ đại nhất thế giới”.
Ông đã từng kinh qua các vị trị như phó chủ tịch và giám đốc quản lí của Coinbase Institutional.
giám đốc quản lí của Coinbase Institutional.
Năm 1981, tạp chí Institutional Investor gọi George Soros là" nhà đầu tư vĩ đại nhất thế giới".
Janos Barberis- nhân vật nằm trong top 35 global Fintech leaders xếp hạng bởi Tạp chí Institutional Investor Magazine.
Ông đã từng là một ngôi sao đang lên trong Đảng Institutional Revolutionary, đảng“ thống trị” lâu dài ở Mexico.
Janos Barberis- nhân vật nằm trong top 35 global Fintech leaders xếp hạng bởi Tạp chí Institutional Investor Magazine.
Ở Mỹ, hội đồng này được gọi là Institutional Review Board( IRB),
Voyager Institutional được điều hành bởi Glenn Barber,
Ông là cố vấn đầu tư cho công ty đầu tư mạo hiểm, Institutional Venture Partners và công ty vốn tư nhân, Tritium Partners.