Examples of using Inter in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cuối cùng là Samir Handanovic của Inter.
Mình thì không dùng inter.
Tôi đã ở đó khi dẫn dắt Inter và hai lần với Manchester United.
Một lượng dữ liệu có sẵn trên inter….
Icardi có thể ở lại Inter.
Tập Đoàn Inter RAO.
Gia đình tôi sẽ ở lại Inter.
Ronaldo giải thích lý do muốn rời Inter.
Anh ấy hiện đang là cầu thủ ghi bàn cao thứ chín của Inter mọi thời đại.
Ông ấy đã làm tốt công việc tại Inter.
Roberto Mancini được bổ nhiệm làm huấn luyện viên mới của Inter.
Một ngày nào đó, tôi sẽ trở lại Inter.
Thêm một cơ hội cho Inter.
Anh ấy muốn ở lại Inter”.
Tôi rất vui vì được trở thành một phần của gia đình Inter.
Không Chelsea, không cả với MU và Inter.
Chủ công của Inter….
Tôi không thể thành công tại Madrid theo cách mình đã từng làm tại Inter.
Tôi rất hài lòng vì đã hoàn tất hợp đồng đưa Nemanja tới Inter.
Dải hội tụ nhiệt đới( Inter Tropical Convergence Zone).