Examples of using Internet đã in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Internet đã thay đổi cách chúng ta nói như thế nào?
Internet đã vượt qua tivi và trở thành thị trường quảng cáo lớn nhất hiện nay.
Internet đã làm gì chúng ta?
Phương tiện internet đã giúp cho một số.
Internet đã làm gì đầu óc chúng ta?
Internet đã thay đổi não bộ thế nào?
Internet đã nuốt chửng điện ảnh và cả chúng ta như….
Internet đã sửng sốt.
Internet đã làm gì chúng ta?
Internet đã phát triển như thế nào?
Internet đã cách mạng hóa cách các công ty mua và bán.
Internet đã thay đổi thế giới như thế nào?
Internet đã ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn như thế nào?
Trong những năm đầu của Internet đã chỉ gõ trò chuyện.
Sự bùng nổ Internet đã thay đổi tất cả điều này.
Internet đã ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn như thế nào?
Internet đã thay đổi xã hội Việt Nam như thế nào trong 20 năm qua?
Internet đã giúp các em thế nào?
Ngày nay, Internet đã trở thành một công cụ phổ biến.
Internet đã làm gì chúng ta?