Examples of using Interview in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thế là sáng nay đi interview và được visa.
Không phāi review mà là interview.
Kristen Stewart trên tạp chí Interview.
Hy vọng ông sẽ được gọi interview sớm.
( tiếng Tây Ban Nha) An interview with CL( R) Ing.
Các công việc khác về thank you interview.
Xem đầy đủ chức năng: An interview with god.
Bạn được ủng hộ nhiều hơn khi đơn giản thêm tag Expert Interview vào trang của bạn ở đâu đó.
Mình từng đọc qua 2 cuốn sách Cracking the Coding Interview và Elements of Programming Interview.
Lần đầu nộp đơn, tôi chỉ có lấy một interview tại UCSF, nhưng rồi cũng bị từ chối.
John đã bỏ ra 7 năm nghiên cứu và tiến hành hơn 500 interview với những người thành công.
Richard St. John đã bỏ ra 7 năm nghiên cứu và tiến hành hơn 500 interview với những người thành công.
Richard St. John đã bỏ ra 7 năm nghiên cứu và tiến hành hơn 500 interview với những người thành công.
Interview 10 asia: Kim Junsu │“ Tôi muốn tổ chức World Cup dành cho nghệ sĩ trên khắp thế giới”- 3.
Interview Kim Jaejoong:“ Tôi đã nghĩ‘ The Jackal is Coming' được viết dành cho mình”.
The hidden face of oil”( bằng tiếng Pháp). during the interview at 24: 10 in the documentary La face cachée du pétrole part 2 Bảo trì CS1.
Two Souls-- In Europe And Turkey”, an interview with Orhan Pamuk by Nathan Gardels,‘ Nobel Laureates Plus', NPQ, dated ngày 28 tháng 11 năm 2006.
Funny People( 2009), The Interview( 2014) và bộ phim truyền hình Entourage.
Funny People( 2009), The Interview( 2014) và bộ phim truyền hình Entourage.
Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2017. ↑“ Solidarity& Sustainability: An Interview with Sokari Ekine”( bằng tiếng Anh).