Examples of using Introducing in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Những điều cần biết về introducing broker( IB) trong Forex.
Album đầu tay của mình, Introducing Lobo, theo tiếp tháng 5.
Tên bài hát:( tên- ca sĩ): Introducing Me Nick Jonas.
Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2014. ↑“ Introducing DFID' s digital advisory panel”.
Nunn, Adie( ngày 4 tháng 12 năm 2003),“ Introducing Bloc Party”, Drowned in Sound.
FBS cung cấp hai loại đối tác bao gồm chương trìnhAffiliate và Introducing Broker giúp kiếm lời trên Forex.
Halle Berry được chọn đóng vai Dorothy Dandridge trong bộ phim truyền hình' Introducing Dorothy Dandridge' năm 1999.
giải NAACP Image cho phim Introducing Dorothy Dandridge.
Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2009. ↑“ clutter- gtk on git. gnome”. ↑“ Introducing the Azure project”.
album tiếp tục được phát hành dưới hai tên gọi IMx như Introducing IMx( 1999) và IMx( 2001).
Năm 1999, nhóm đã thay đổi tên, tuy nhiên, album tiếp tục được phát hành dưới hai tên gọi IMx như Introducing IMx( 1999) và IMx( 2001).
Trong những năm 20 tuổi, cô đã viết những vở kịch cho chương trình“ Introducing Dorothy Dandridge”, và cả bộ phim do ngôi sao Britney Spears thủ vai:“ Crossroads”.
Introducing Broker( IB) là chương trình liên kết, hợp tác với các tổ chức, cá nhân trên khắp thế giới để trả công cho giới thiệu khách hàng mới cho chúng tôi.
Introducing Dorothy Dandridge là một bộ phim truyền hình của đạo diễn Martha Coolidge.
Introducing Opera Mini for mobile phones,
Chương trình Introducing Brokers( IB)- Giới thiệu Các nhà môi giới cho phép các tổ chức
rất nhanh khi introducing vào yeast cells.
Chị làm nhà sản xuất điều hành phim Introducing Dorothy Dandridge năm 1999, và Lackawanna Blues năm 2005.
rất nhanh khi introducing vào yeast cells.
Introducing Broker( IB) là chương trình liên kết,