ISAACSON in English translation

isaacson
issacson
với isaacson trong tiểu sử

Examples of using Isaacson in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gruber tin rằng Isaacson là“ kẻ sai” để viết tiểu sử Jobs chính thức, bắt nguồn từ 40 cuộc phỏng vấn với Jobs, bởi vì Isaacson đã không làm sáng tỏ“ bí ẩn của cuộc sống và công việc của anh ta”, những thứ khiến anh rất sáng tạo.
Gruber believes that Isaacson was the“wrong guy” to write the official Jobs biography, which was derived from 40 interviews with Jobs, because Isaacson failed to unravel“the mystery of[Jobs'] life and his work,” the things that made him so profoundly innovative.
Bob Isaacson- người sẽ nói giáo lý của Đức Phật về chúng sinh và cách mà chúng ta có thể sống tử tế hơn.
Bob Isaacson who will speak on the Buddha's Teachings on Sentient Beings and How We Can Live Kinder.
Dựa trên cuốn tiểu sử cùng tên của Walter Isaacson cũng như những cuộc phỏng vấn do Sorkin thực hiện,
Based on the biography of the same nameby Walter Isaacson, as well as interviews conducted by Sorkin, the film is structured
và Walter Isaacson, biên tập viên của tạp chí Time,
and Walter Isaacson, editor of Time magazine, in his admiring but critical biography,
Bill Gates trên sân khấu với Walter Isaacson nói về cách ông sử dụng điều này được gọi
Bill Gates on stage with Walter Isaacson talking about how he uses this thing called the Khan Academy with his kids,
Tiến sĩ. Isaacson?- Vâng.
Dr. Isaacson?-Yeah.
Tên người liên hệ: Jordan Isaacson.
Contact Name: Jordan Isaacson.
Quay về phía Chúa Giêsu, Isaacson viết.
Returning to Jesus, Mr. Isaacson writes.
Ừ, nhưng Isaacson là thân chủ của ta.
Well, yeah, but Isaacson is our client.
Cuốn Steve Jobs của Walter Isaacson nhiều chi tiết quá.
Steve Jobs by Walter Isaacson pretty interesting so far.
Walter Isaacson là một tác giả và nhà báo người Mỹ.
Walter Isaacson is an American writer and journalist.
Isaacson cho biết câu chuyện mà Steve Jobs đã kể.
Isaacson's account of what Steve Jobs said to him.
Isaacson nói rằng, Steve Jobs thường xuyên làm điều này.
Isaacson reports that Jobs frequently did this.
Einstein có khả năng tư duy bằng hình ảnh”, Isaacson giải thích.
What Einstein was able to do was to think visually,” Mr. Isaacson explained.
Walter Isaacson là một học giả thực thụ,
Walter Isaacson is at once a true scholar
Walter Isaacson là Chủ tịch Hội đồng quản trị của Học viện Aspen.
Walter Isaacson is president of the Aspen Institute.
Các bên cần giải quyết vấn đề tại tòa”, Isaacson nói.
The parties are going to need a trial,” said Isaacson.
Walter Isaacson sinh năm 1952,
Author Walter Isaacson was born in 1952;
Isaacson nói rằng Brennan- Jobs đã rất khó chịu với cuốn sách này.
Isaacson wrote that Brennan-Jobs was upset by the book.
Chính Albert Einstein là người đã cho Isaacson thấy đặc điểm thiên tài này.
It was Albert Einstein who taught Isaacson this genius trait.
Results: 283, Time: 0.0217

Top dictionary queries

Vietnamese - English