Examples of using Izzy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tanemon đang chạy từ một Kuwagamon đã tấn công Tai và Izzy trước đó.
Steven Adler và Slash đã hâm nóng lên trong một buổi tập dợt tại căn hộ của Guns N' Roses ở Sunset Strip vùng West Hollywood khi Izzy Stradlin tham gia với một số hợp âm và Duff McKagan thêm một dòng bass.
Izzy Shne Joachim( sinh ngày 11 tháng 5 năm 2000)
Izzy Park, sinh viên trường Wharton, Đại học Pennsylvania
không thể chạm tới, Izzy( Nina Dobrev).
không thể chạm tới, Izzy( Nina Dobrev).
và" Down by the Ocean"( hợp tác với thành viên cũ Izzy Stradlin).
và" Down by the Ocean"( hợp tác với thành viên cũ Izzy Stradlin).
Nhà hàng IZZY' S.
Chào, Izzy.
Izzy!- Izzy, cô đi đâu? Izzy! .
Izzy bỏ đi.
Izzy bỏ đi.
Ngủ ngon, Izzy.
Izzy, nào.
Cô cần gì? Izzy.
Chào chị Izzy.
Izzy? Cái gì?
Izzy là gái đẹp.
Sẽ không có Izzy.