JACEK in English translation

Examples of using Jacek in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jacek Yerka sinh năm 1952 tại Toruń, Ba….
Jacek Yerka was born in 1952 in Toruń, Poland.
Monika. Xin giới thiệu đây là Jacek.
Monika. This is Jacek.
Khác với Jarosław, Jacek không chịu nói chuyện với tôi.
Unlike Jarosław, Jacek would not speak with me.
Jacek Cichocki, Giám đốc Văn phòng Thủ tướng[ 26].
Jacek Cichocki, Director of the Prime Minister's Office[37].
Một năm sau Jacek bị xét xử tại tòa án.
A year later Jacek is in court.
Jacek Yerka sinh ra ở Toruń,
Jacek Yerka was born in Toruń,
Jacek Utko: Liệu thiết kế có thể cứu được báo giấy?
Jacek Utko: Can design save the newspaper?
Jacek Utko: Liệu thiết kế có thể cứu được báo giấy?
Jacek Utko thinks good design can save the newspaper?
Anh trai của anh, Jacek cũng là một tay đua tốc độ.
His brother Jacek is also a speedway rider.
Jacek Bromski( sinh ngày 19/ 12/ 1946)
Jacek Bromski(born 19 December 1946)
Jacek rất muốn được kết hôn với con gái của Pantler nhưng đã bị từ chối.
Jacek aspired to marry the Pantler's daughter, but was refused by the Pantler.
Gerwazy thề sẽ trả thù cho chủ nhân của mình, nhưng Jacek đã biến mất.
Gerwazy swore to avenge his master, but Jacek disappeared.
Drzewko Solidarności của Jacek Ojrzanowski- đã được đặt ở giữa một nút giao[ 1].
Drzewko Solidarności by Jacek Ojrzanowski- was put in the middle of an interchange[2].
Đêm xuống, Cha Robak lúc hấp hối tiết lộ với Gerwazy rằng ông chính là Jacek Soplica.
At night, dying Father Robak reveals to Gerwazy that he is really Jacek Soplica.
Pierogi chắc chắn là món ăn duy nhất có thánh bảo hộ" Święty Jacek z pierogami!
Did you pierogi is probably the only Polish dish that has its own patron saint"Swiety Jacek z pierogami!
Robert Wieckiewicz và Jacek Braciak.
Robert Wieckiewicz, and Jacek Braciak.
Nghị quyết hôm 28 tháng 5 được giới thiệu bởi Jacek Czaputowicz, Bộ trưởng ngoại giao của Ba Lan.
The May 28 resolution was introduced by Jacek Czaputowicz, Poland's foreign minister.
Jacek Rostowski là Bộ trưởng Tài chính
Jacek Rostowski was Poland's Minister of Finance
Bộ trưởng Tài chính Ba Lan Jacek Rostowski cảnh báo rằng tình trạng hiện tại sẽ dẫn Châu Âu đến“ sụp đổ”.
Polish finance minister Jacek Rostowski is warning that the status quo in Europe will lead to“collapse“.
Trong số những người liên quan đến thị trấn có Jacek Bromski, Chaim Goldberg, và Daniel Olbrychski và Vincent Zielinsky.
Among people associated with the town are Jacek Bromski, Chaim Goldberg, and Daniel Olbrychski.
Results: 125, Time: 0.0227

Top dictionary queries

Vietnamese - English